Home / Tài nguyên thực vật rừng (page 13)

Tài nguyên thực vật rừng

January, 2021

  • 9 January

    Trẩu nhăn – Vernicia montana Lour

    Thông tin chi tiết cây: Trẩu nhăn Tên thông dụng: Trẩu nhăn Tên khoa học: Vernicia montana Lour Tên địa phương: Trẩu nhăn(Việt Nam, Trung Quốc), Tên đồng nghĩa: Giống: Trẩu nhăn(Việt Nam, Trung Quốc), : 296 Họ: Thầu dầu (Euphorbiaceae) Mức độ đe dọa: Ít liên quan ĐẶC ĐIỂM THỰC VẬT:  Là loài cây gỗ nhỡ, cao …

  • 9 January

    Tràm liễu – Callistemon citrinus (Curt.) Skeels

    Thông tin chi tiết cây: Tràm liễu Tên thông dụng: Tràm liễu Tên khoa học: Callistemon citrinus (Curt.) Skeels Tên địa phương: Tràm liễu(Việt Nam), Tên đồng nghĩa: Tràm bông đỏ(Việt Nam), Giống: Tràm liễu(Việt Nam, Ôxtrâylia), : 292 Họ: Sim(Myrtaceae) Mức độ đe dọa: Ít liên quan ĐẶC ĐIỂM THỰC VẬT:  Là loài cây gỗ nhỡ, cao 5-7 …

  • 9 January

    Thông thiên – Thevetia peruviana (Pers.) K.Schum

    Thông tin chi tiết cây: Thông thiên Tên thông dụng: Thông thiên Tên khoa học: Thevetia peruviana (Pers.) K.Schum Tên địa phương: Thông thiên(Châu Mỹ), Tên đồng nghĩa: Giống: Thông thiên(Châu Mỹ, Việt Nam), : 288 Họ: Trúc đào(Apocynaceae) Mức độ đe dọa: Ít liên quan ĐẶC ĐIỂM THỰC VẬT:  Là loài cây gỗ nhỏ, thường xanh, dạng …

  • 9 January

    Thàn mát Bắc bộ – Millettia ichthyochtona Drake

    Thông tin chi tiết cây: Thàn mát Bắc bộ Tên thông dụng: Thàn mát Bắc bộ Tên khoa học: Millettia ichthyochtona Drake Tên địa phương: Thàn mát Bắc bộ(Việt Nam), Tên đồng nghĩa: Thàn mát(Việt Nam), Giống: Thàn mát Bắc bộ(Việt Nam), : 284 Họ: Cánh bướm(Papilionaceae) Mức độ đe dọa: Ít liên quan ĐẶC ĐIỂM THỰC VẬT:  Là …

  • 9 January

    Tếch – Tectona grandis L

    Thông tin chi tiết cây: Tếch Tên thông dụng: Tếch Tên khoa học: Tectona grandis L Tên địa phương: Tếch(Mianma, Thái Lan, Ấn Độ, Lào, Việt Nam), Tên đồng nghĩa: Giá tị(Việt Nam), Giống: Tếch(Mianma, Thái Lan, Ấn Độ, Việt Nam, Inđônêxia), : 280 Họ: Cỏ roi ngựa(Verbenaceae) Mức độ đe dọa: Ít liên quan ĐẶC ĐIỂM THỰC VẬT: …

  • 9 January

    Sữa – Alstonia scholaris (L.) R.Br

    Thông tin chi tiết cây: Sữa Tên thông dụng: Sữa Tên khoa học: Alstonia scholaris (L.) R.Br Tên địa phương: Sữa(Đông Nam Á, Ấn Độ, Việt Nam), Tên đồng nghĩa: Mò cua(), Giống: Sữa(Đông Nam Á, Ấn Độ, Việt Nam), : 276 Họ: Trúc đào(Apocynaceae) Mức độ đe dọa: Ít liên quan ĐẶC ĐIỂM THỰC VẬT:  Là loài cây …

  • 9 January

    Sơn ta – Toxicodendron succedanea (L.)Moladenke, Rhus succedanea L.

    Thông tin chi tiết cây: Sơn ta Tên thông dụng: Sơn ta Tên khoa học: Toxicodendron succedanea (L.)Moladenke, Rhus succedanea L. Tên địa phương: Sơn ta(Việt Nam), Tên đồng nghĩa: Giống: Sơn ta(Việt Nam), : 272 Họ: Đào lộn hột (Anacardiaceae) Mức độ đe dọa: Ít liên quan ĐẶC ĐIỂM THỰC VẬT:  Sơn là cây gỗ trung bình hoặc cây …

  • 9 January

    Sò đo cam – Spathodea campanulata P.Beauv

    Thông tin chi tiết cây: Sò đo cam Tên thông dụng: Sò đo cam Tên khoa học: Spathodea campanulata P.Beauv Tên địa phương: Sò đo cam(Châu Phi), Tên đồng nghĩa: Phượng hoàng đỏ, hoa chuông đỏ(), Giống: Sò đo cam(Châu Phi, Việt Nam), : 268 Họ: Đinh/Chùm ớt (Bignoniaceae) Mức độ đe dọa: Ít liên quan ĐẶC ĐIỂM THỰC …

  • 9 January

    Sổ bông vụ – Dillenia turbinata Finet et Gagnep

    Thông tin chi tiết cây: Sổ bông vụ Tên thông dụng: Sổ bông vụ Tên khoa học: Dillenia turbinata Finet et Gagnep Tên địa phương: Sổ bông vụ(Việt Nam, Trung Quốc), Tên đồng nghĩa: Giống: Sổ bông vụ(Việt Nam, Trung Quốc), : 264 Họ: Sổ(Dilleniaceae) Mức độ đe dọa: Ít liên quan ĐẶC ĐIỂM THỰC VẬT:  Là loài …

  • 9 January

    Sến mật – Madhuca pasquieri H.J.Lam

    Thông tin chi tiết cây: Sến mật Tên thông dụng: Sến mật Tên khoa học: Madhuca pasquieri H.J.Lam Tên địa phương: Sến mật(Việt Nam), Tên đồng nghĩa: Giống: Sến mật(Việt Nam), : 260 Họ: Hồng xiêm(Sapotaceae) Mức độ đe dọa: Ít liên quan ĐẶC ĐIỂM THỰC VẬT:  Là loài cây gỗ lớn, cao 35-40 m, đường kính đạt …